mẫu thẻ an toàn lao động

🪪 Mẫu thẻ an toàn lao động – Phân loại và quy định nhận diện các nhóm 1 đến 6

Trong hệ thống quản lý an toàn vệ sinh lao động, thẻ an toàn lao động là công cụ nhận diện năng lực huấn luyện của người lao động, thể hiện nhóm huấn luyện, thời hạn hiệu lực và thông tin pháp lý được công nhận trên toàn quốc.
Hiện nay, thẻ được cấp cho 6 nhóm đối tượng khác nhau, mỗi nhóm có mẫu thẻ, nội dung và mã nhận dạng riêng, theo quy định tại Nghị định 44/2016/NĐ-CPThông tư 19/2016/TT-BLĐTBXH.

🧭 1. Vai trò của mẫu thẻ an toàn lao động


Xác nhận người lao động đã hoàn thành huấn luyện ATLĐ theo quy định pháp luật. Là căn cứ pháp lý khi thanh tra hoặc đánh giá điều kiện an toàn tại công trường/nhà máy.
Hỗ trợ kiểm tra nhanh: doanh nghiệp & cơ quan quản lý tra cứu tình trạng chứng chỉ theo cá nhân, nhóm, thời hạn.

Thông tin bắt buộc trên thẻ:

  • Họ tên, ngày sinh, số CCCD.
  • Mã số chứng chỉ huấn luyện; nhóm huấn luyện (1–6).
  • Ngày cấp – ngày hết hạn; tên & mã số trung tâm được Bộ LĐ–TB–XH cấp phép.

🪪 2. Cấu trúc & hình thức chung của mẫu thẻ

Kích thước – vật liệu: 85×54 mm (ID-1), PVC/PET chống nước; có thể tích hợp QR/chip.
Mặt trước: Ảnh 3×4, họ tên, nhóm huấn luyện, mã QR.
Mặt sau: Đơn vị huấn luyện, số QĐ, hiệu lực, hướng dẫn sử dụng.

🔹 3. Phân loại mẫu thẻ theo nhóm 1–6

M1

Nhóm 1 – Lãnh đạo, quản lý

Màu gợi ý: vàng đồng / xanh đậm. Ghi rõ “Đã hoàn thành huấn luyện ATLĐ nhóm 1”. Dùng trong hồ sơ pháp lý, làm việc với cơ quan nhà nước và nhà thầu.

M2

Nhóm 2 – Cán bộ kỹ thuật/HSE

Màu gợi ý: xanh lá / xanh lam. Thể hiện chuyên môn RA/JSA, điều tra tai nạn, huấn luyện nội bộ; có thể kèm số quyết định bổ nhiệm.

M3

Nhóm 3 – Lao động trực tiếp

Màu gợi ý: đỏ cam / vàng tươi. Hiển thị chức danh, số ca huấn luyện, hiệu lực 2 năm. Phổ biến nhất (≈70%).

M4

Nhóm 4 – Y tế lao động

Màu gợi ý: trắng/xanh nhạt. Thể hiện chuyên môn y học lao động, sơ cấp cứu; có thể kèm số giấy phép hành nghề.

M5

Nhóm 5 – Công việc nghiêm ngặt

Màu gợi ý: cam/xám kim loại. Ghi rõ loại thiết bị/công việc (VD: Hàn bậc 3/7; Vận hành nồi hơi 6 tấn/h). Yêu cầu chứng chỉ nghề & khám sức khỏe phù hợp.

M6

Nhóm 6 – An toàn, vệ sinh viên

Màu gợi ý: xanh lam nhạt/tím. Có dòng “An toàn, vệ sinh viên” nổi bật. Hiệu lực 2 năm; tái huấn luyện khuyến nghị 12 tháng/lần.

🧾 4. Nội dung bắt buộc hiển thị trên thẻ

Trường thông tin Mô tả Ghi chú
Ảnh 3×4 Nền trắng/xanh Màu thật, rõ mặt
Họ tên, ngày sinh, CCCD Đúng giấy tờ Không viết tắt
Nhóm & mã thẻ (M1–M6) In nổi/badge màu Dễ nhận diện
Số chứng chỉ Liên kết hồ sơ Có QR tra cứu
Đơn vị cấp & hiệu lực Tên/mã trung tâm; ngày cấp–hết hạn Dấu/mã xác thực

⚖️ 5. Hiệu lực & quản lý thẻ


Hiệu lực: 2 năm từ ngày cấp (một số lĩnh vực nhóm 5–6 có thể 1 năm).
Tái cấp/Cấp mới: sau tái huấn luyện; khi chuyển nhóm/ngành; khi mất/hư hỏng.
Quản lý hồ sơ: lưu bản sao & danh sách cấp phát ≥ 5 năm.

🌍 6. Thẻ truyền thống & điện tử

Thẻ PVC/PET: bền, chống nước; in QR; dễ kiểm tra tại cổng/khu vực.
Thẻ điện tử: QR tra cứu online; CSDL kết nối cơ quan quản lý; chống làm giả, chống trùng số hiệu.


📍 Kết luận:
Mẫu thẻ ATLĐ là minh chứng hợp pháp về năng lực huấn luyện. Phân nhóm 1–6 giúp quản lý rõ vai trò – trách nhiệm – phạm vi công việc. Duy trì mẫu thẻ thống nhất, dễ nhận diện, đúng quy định để đảm bảo minh bạch & an toàn toàn hệ thống.