vi khí hậu quan trắc môi trường lao động

🌡️ Vi khí hậu quan trắc môi trường lao động – Thực trạng, quy trình đo và giới hạn cho phép

Trong môi trường sản xuất, yếu tố vi khí hậu (microclimate) là một trong những thông số quan trọng nhất để đánh giá điều kiện lao động.
Vi khí hậu quan trắc môi trường lao động nhằm xác định mức ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, bức xạ nhiệt và môi trường nhiệt tổng hợp lên người lao động trong suốt ca làm việc.
Sự mất cân bằng của vi khí hậu không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến stress nhiệt, kiệt sức, say nóng hoặc hạ thân nhiệt.

🧭 1. Thực trạng vi khí hậu trong môi trường lao động tại Việt Nam


Gần 45% nhà máy miền Nam có nhiệt độ > 32°C mùa khô; 30% cơ sở dệt–may–da giày–cơ khí có RH > 80%.

Khu luyện kim/đúc/hàn: nhiệt độ trung bình có thể vượt 38–40°C nhiều giờ liên tục.

Vi khí hậu bất lợi làm giảm năng suất 10–15% và tăng tai nạn do mệt mỏi, mất nước.

⚙️ 2. Vi khí hậu quan trắc môi trường lao động là gì?

Là quá trình đo & đánh giá các yếu tố nhiệt tại nơi làm việc. Các yếu tố được tổng hợp để tính chỉ số WBGT phản ánh mức chịu tải nhiệt của cơ thể.

Yếu tố Ký hiệu Đơn vị đo Ảnh hưởng chính
Nhiệt độ không khí T °C Cảm giác nóng/lạnh
Độ ẩm tương đối RH % Mức bay hơi mồ hôi
Tốc độ gió v m/s Khả năng làm mát tự nhiên
Bức xạ nhiệt Tr / Tg °C Nhiệt từ thiết bị/vật thể nóng

🧪 3. Quy trình đo & đánh giá vi khí hậu

1

Khảo sát & chọn vị trí

Khu sản xuất/lò nung/đóng gói/văn phòng kỹ thuật; ≥ 3 điểm/khu; đặt thiết bị cao 1,1–1,5 m.

2

Đo thông số

Tkhô (T₁), Tướt (T₂), Tcầu đen (Tg), v, RH bằng máy đa năng (KIMO AMI 310, Lutron LM-8000…); ghi liên tục ≥ 15 phút/điểm.

3

Tính WBGT

WBGT = 0,7 × T₂ + 0,2 × Tg + 0,1 × T₁ → so sánh QCVN 26:2016/BYT để xác định mức nguy cơ.

4

Đánh giá & báo cáo

Tổng hợp điểm đo; xác định khu vực vượt chuẩn; kiến nghị thông gió, nghỉ xen kẽ, bù nước & PPE.

📊 4. Giới hạn cho phép theo QCVN 26:2016/BYT

Loại hình lao động Nhiệt độ tối đa (°C) WBGT tối đa Ghi chú
Lao động nhẹ (văn phòng) 30 28 Trong nhà, ít vận động
Lao động trung bình (cơ khí, lắp ráp) 32 30 Chân tay vừa phải
Lao động nặng (xây dựng, luyện kim) 34 31 Cần nghỉ xen kẽ
Lao động ngoài trời 35–37 32 Phụ thuộc gió & bức xạ

WBGT vượt ngưỡng → rút ngắn thời gian làm việc liên tục, bố trí nghỉ, bù nước muối khoáng.

🧠 5. Tác động của vi khí hậu bất lợi


Say nóng: >38°C, nguy cơ co giật/ngất. Kiệt sức do nhiệt: mất nước, tụt huyết áp.
Hạ thân nhiệt: môi trường lạnh → giảm tuần hoàn ngoại biên.
Năng suất ↓: +1°C so với chuẩn → năng suất giảm 2–3%; thiết bị quá nhiệt, hao mòn, tăng nguy cơ cháy.

🧩 6. Biện pháp kiểm soát vi khí hậu


Kỹ thuật: thông gió cơ khí/điều hoà công nghiệp; che chắn nguồn nhiệt; rèm/vách phản xạ; phun sương/làm mát bay hơi; điều hòa cục bộ điểm nóng.
Tổ chức: luân phiên ca; giảm tiếp xúc 10h–15h; nghỉ 10–15’/giờ khi WBGT > 30°C; nước uống điện giải.
Cá nhân: PPE thoáng khí/áo làm mát; theo dõi thân nhiệt, nhịp tim, tình trạng mất nước; huấn luyện nhận biết say nóng/hạ thân nhiệt.

📋 7. Tần suất quan trắc & lưu trữ

  • ≥ 1 lần/năm cho mọi DN; 2 lần/năm với lò hơi, xi măng, luyện kim.
  • Hồ sơ: biên bản đo, ảnh vị trí, dữ liệu WBGT, biểu đồ vi khí hậu.
  • Đơn vị thực hiện: tổ chức đủ năng lực do Bộ Y tế cấp phép; báo cáo trong 30 ngày sau đo.

🌍 8. Ý nghĩa & Kết luận


Bảo vệ sức khoẻ; phòng bệnh nghề nghiệp do nhiệt/lạnh; tối ưu năng suất & điều kiện làm việc.
Tuân thủ ISO 45001/HSE; tăng tuổi thọ thiết bị; nâng hình ảnh DN.


📍 Kết luận:
Quan trắc vi khí hậu là công cụ cốt lõi để đảm bảo an toàn – năng suất – tuân thủ pháp luật trong mọi dây chuyền sản xuất.