tiếng ồn quan trắc môi trường lao động

🔊 Tiếng ồn quan trắc môi trường lao động – Thực trạng, đo kiểm và giới hạn cho phép

Trong môi trường sản xuất, tiếng ồn là một trong những yếu tố vật lý phổ biến và có ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sức khỏe người lao động.
Do đó, tiếng ồn quan trắc môi trường lao động là nội dung bắt buộc trong mọi chương trình kiểm soát an toàn, nhằm đánh giá mức độ phơi nhiễm, xác định vùng nguy cơ và đề xuất biện pháp giảm thiểu hợp lý.

🧭 1. Thực trạng ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường lao động tại Việt Nam


Theo NIHE, hơn 35% cơ sở sản xuất – chế biến có mức tiếng ồn vượt giới hạn cho phép.

  • Cơ khí, luyện kim, chế tạo máy.
  • Xây dựng, khai thác đá, xi măng.
  • Chế biến gỗ, may mặc, in ấn, điện tử.

Nhiều nhà xưởng đạt 90–100 dBA (ngưỡng cho phép 85 dBA). Phơi nhiễm lâu dài gây điếc nghề nghiệp, mệt mỏi, giảm tập trung, rối loạn giấc ngủ và tăng tai nạn.

Một công nhân tiếp xúc 95 dBA trong 8 giờ/ngày có nguy cơ mất thính lực sau 5–10 năm nếu không bảo vệ.

⚙️ 2. Mục đích & ý nghĩa của quan trắc tiếng ồn


Xác định mức phơi nhiễm thực tế của NLĐ; so sánh với QCVN 24:2016/BYT.
Khoanh vùng khu/ca nguy cơ cao; đề xuất biện pháp giảm ồn, cách âm, PPE.
Duy trì môi trường an toàn, ngăn ngừa bệnh nghề nghiệp về thính giác.

🧪 3. Quy trình kiểm tra & đo tiếng ồn tại nơi làm việc

1

Khảo sát hiện trường

Xác định máy móc/khu phát ồn mạnh; phân khu đo (gia công, vận hành, đóng gói, hành lang); ghi giờ máy, số NLĐ, ca làm việc.

2

Đo mức ồn

SLM/Dosimeter; đặt micro cao ~1,5 m tại vị trí làm việc; ghi Lmax, Leq, T; đo ≥10 phút/điểm (dosimeter: cả ca).
Thiết bị tham khảo: SVANTEK SVAN 971 (Class 1), Larson Davis Spark 706RC, Casella CEL-620.

3

Phân tích & xử lý

Tính mức quy đổi 8 giờ: LEX,8h = Leq + 10 × log(T/8) (T tính theo giờ); so sánh QCVN 24:2016/BYT.

4

Báo cáo & lưu trữ

Sơ đồ vị trí, kết quả Leq/Lmax/T, so sánh QCVN, kiến nghị; lưu tối thiểu 5 năm bởi đơn vị đủ năng lực quan trắc.

Thời gian tiếp xúc Mức ồn tối đa cho phép (dBA)
8 giờ 85
4 giờ 90
2 giờ 95
1 giờ 100
15 phút 110
Dưới 1 phút 115

🧠 4. Tác hại của tiếng ồn đối với người lao động


Điếc nghề nghiệp: tổn thương không hồi phục; mất nghe âm cao (≈4 kHz) giai đoạn đầu.
Ảnh hưởng thần kinh – tâm lý: mệt mỏi, giảm tập trung, rối loạn giấc ngủ, giảm năng suất.
Tác động sinh lý: tăng nhịp tim, huyết áp, rối loạn tiêu hoá, stress kéo dài.
Tăng tai nạn: khó nghe tín hiệu cảnh báo/tiếng máy khác → phản ứng chậm.

🧩 5. Biện pháp kiểm soát tiếng ồn


Kỹ thuật: bọc cách âm; tấm tiêu âm; ống giảm thanh; bảo trì định kỳ; tăng khoảng cách nguồn–người.
Hành chính: nghỉ xen kẽ; hạn chế tiếp xúc > 90 dBA liên tục; phân khu; biển cảnh báo “KHU VỰC TIẾNG ỒN CAO – PHẢI ĐEO NÚT TAI”.
Cá nhân: nút tai/chụp tai đạt chuẩn (EN 352, NRR ≥ 25 dB); đo thính lực 1 lần/năm; huấn luyện nhận biết & phòng ngừa.

📊 6. Chu kỳ quan trắc & báo cáo

  • Tần suất: ≥ 1 lần/năm; ngành nặng/ồn cao: 2 lần/năm.
  • Đơn vị thực hiện: trung tâm được Bộ Y tế cấp phép quan trắc MTLĐ.
  • Báo cáo: gửi Sở Y tế/cơ quan quản lý trong 30 ngày sau đo.
  • Lưu trữ ≥ 5 năm: biên bản, dữ liệu máy, ảnh vị trí đo.

⚖️ 7. Trách nhiệm & xử phạt

Theo NĐ 12/2022/NĐ-CP: phạt 30–60 triệu đồng nếu không quan trắc định kỳ; có thể tạm dừng khu vực vượt chuẩn. Gây bệnh nghề nghiệp → doanh nghiệp bồi thường & chi phí y tế.

🌍 8. Ý nghĩa & Kết luận


Bảo vệ thính giác & sức khoẻ; giảm rủi ro & chi phí dài hạn.
Tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm mệt mỏi & tai nạn; tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia/quốc tế.


📍 Kết luận:
Quan trắc tiếng ồn là hoạt động thiết yếu để đảm bảo sức khoẻ, hiệu suất và bền vững nguồn nhân lực.
“Mỗi decibel giảm đi hôm nay – là một bước tiến đến môi trường làm việc an toàn hơn ngày mai.”