bụi trong quan trắc môi trường lao động

🌫️ Bụi quan trắc môi trường lao động – Thực trạng, quy trình kiểm tra và giới hạn cho phép

Trong hầu hết các ngành sản xuất – từ xây dựng, cơ khí, dệt may đến khai khoáng – bụi là yếu tố gây ô nhiễm phổ biến và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động.
Do đó, bụi quan trắc môi trường lao động là một nội dung trọng tâm trong công tác đánh giá điều kiện làm việc và phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
Việc đo, phân tích và đánh giá bụi không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật mà còn là cơ sở pháp lý bắt buộc để doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ về an toàn vệ sinh lao động.

🧭 1. Thực trạng ô nhiễm bụi trong môi trường lao động Việt Nam


Theo NIHE, hơn 60% DN sản xuất có nồng độ bụi vượt chuẩn ở ít nhất một khu vực làm việc.

  • Khai thác – chế biến khoáng sản (bụi silic, than, kim loại).
  • Xây dựng & xi măng (bụi mịn, bụi tổng).
  • Gỗ, dệt, thực phẩm, cơ khí (bụi hữu cơ, bụi kim loại).

Bụi hô hấp PM₁₀–PM₂․₅ xâm nhập sâu vào phế nang → viêm phổi, hen nghề nghiệp, COPD. Nhiều cơ sở SME chưa quan trắc định kỳ nên thiếu dữ liệu rủi ro.

⚙️ 2. Khái niệm & mục tiêu của bụi quan trắc môi trường lao động


Đo & phân tích nồng độ bụi trong không khí nơi làm việc để so sánh với QCVN, xác định mức độ phơi nhiễm.
Mục tiêu: đánh giá điều kiện hiện tại, chỉ ra yếu tố vượt ngưỡng, đề xuất giải pháp thông gió, lọc bụi, PPE.
Quan trắc định kỳ giúp phòng ngừa bệnh bụi phổi, silic, amiăng & hạt kim loại.

🧪 3. Quy trình kiểm tra & lấy mẫu bụi

1

Xác định khu vực & vị trí

Chọn điểm đại diện (máy cắt, nghiền, đóng bao, phun sơn…); tối thiểu 3 điểm/khu; thời gian đo 2–4 giờ/ca.

2

Lấy mẫu bụi

Thiết bị cá nhân/tĩnh: Gilian GilAir-5, Casella Apex2; màng lọc cellulose/PVC 0,8 µm; ghi lưu lượng, thời gian, nhiệt-ẩm-gió.

3

PTN phân tích

Cân vi lượng ±0,01 mg; công thức: C = (W₂−W₁)/(V×1000) (mg/m³) với W₁/W₂ (mg), V (lít).

4

So sánh QCVN & đánh giá

Đối chiếu QCVN 02:2019/BYT; nếu vượt → áp dụng biện pháp giảm bụi và quan trắc lại ≤ 6 tháng.

Loại bụi Giới hạn tối đa (mg/m³) Ghi chú
Bụi toàn phần không chứa silic 10 Bụi hữu cơ, kim loại nhẹ
Bụi hô hấp không chứa silic 5 Hạt ≤ 5 µm
Bụi chứa silic (SiO₂ ≥ 10%) 0.1 – 0.3 Phụ thuộc % SiO₂
Bụi amiăng 0.1 sợi/ml Độc hại cao – PPE chuyên dụng

🔍 4. Các dạng bụi phổ biến


Bụi vô cơ: xi măng, than, silic, kim loại → bụi phổi silic, nhiễm độc KLN.
Bụi hữu cơ: gỗ, bông, giấy, ngũ cốc → dị ứng, viêm phế quản, hen nghề nghiệp.
Bụi hỗn hợp: cơ khí, xây dựng, hoá chất → hạt nhỏ khó lắng, tồn tại lâu.
Bụi mịn PM₂․₅: xâm nhập sâu, tích luỹ → nguy cơ ung thư phổi nghề nghiệp.

🧠 5. Biện pháp kiểm soát & giảm thiểu bụi


Kỹ thuật: hút bụi cục bộ, quạt hướng dòng; phun sương dập bụi; cabin kín cho khu mài/cắt/nghiền.
Tổ chức: luân phiên ca/khu; vệ sinh công nghiệp bằng máy hút thay vì quét khô; treo biển cảnh báo & kiểm tra thông gió.
Cá nhân: khẩu trang N95+; khám SKNN 6–12 tháng; huấn luyện sử dụng PPE đúng cách.

📋 6. Lưu trữ & báo cáo kết quả quan trắc bụi

  • Tần suất: ≥ 1 lần/năm (ngành bụi cao: 2 lần/năm).
  • Lưu hồ sơ ≥ 5 năm (mẫu đo, phiếu kết quả, biên bản hiện trường).
  • Cơ quan kiểm tra: Sở Y tế, Thanh tra Lao động…
  • Phạt 30–60 triệu nếu không quan trắc/lưu hồ sơ (NĐ 12/2022/NĐ-CP).

🌍 7. Ý nghĩa của việc kiểm soát bụi


Bảo vệ sức khoẻ NLĐ; phòng bệnh phổi nghề nghiệp & ung thư phổi.
Giảm chi phí bồi thường, nghỉ ốm; đáp ứng ISO 45001, HSE, CSR.
Tạo dữ liệu theo dõi xu hướng ô nhiễm, tối ưu tái quan trắc định kỳ.


📍 Kết luận:
Quan trắc & kiểm soát bụi là trụ cột của hệ thống ATLĐ. Đo – phân tích – cải thiện giúp tuân thủ pháp luật, nâng năng suất và bảo vệ sức khoẻ đội ngũ.