Nhóm 1 – Nhà quản lý & lãnh đạo
- Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý về ATLĐ trong DN.
- Tổ chức nguồn lực, xây dựng chính sách an toàn.
- Phê duyệt quy trình an toàn, giám sát huấn luyện.
- Thời lượng: 1–2 ngày, tái huấn luyện 2 năm/lần.
🎓
Chứng chỉ an toàn lao động nhóm 1, 2, 3
Kiến thức cốt lõi trong huấn luyện ATLĐ
Trong hệ thống quản lý an toàn lao động, việc huấn luyện và cấp chứng chỉ an toàn lao động nhóm 1 2 3 là quy định bắt buộc được Nhà nước ban hành nhằm đảm bảo mọi cá nhân tham gia sản xuất, thi công hay quản lý đều có đủ kiến thức, kỹ năng và nhận thức về an toàn, vệ sinh lao động.
Ba nhóm huấn luyện đầu tiên – nhóm 1, nhóm 2 và nhóm 3 – là
xương sống trong hệ thống huấn luyện quốc gia, bao quát hầu hết các đối tượng trong doanh nghiệp.
Nhóm | Đối tượng huấn luyện | Đặc điểm & yêu cầu |
---|---|---|
Nhóm 1 | Người quản lý, lãnh đạo, chủ doanh nghiệp, phụ trách sản xuất, giám đốc kỹ thuật, trưởng phòng, quản đốc xưởng. | Huấn luyện về chính sách, pháp luật; hệ thống quản lý an toàn; trách nhiệm tổ chức ATLĐ. |
Nhóm 2 | Người làm công tác an toàn, vệ sinh lao động (cán bộ HSE, an toàn viên). | Chuyên sâu đánh giá rủi ro, kiểm soát nguy cơ, lập kế hoạch huấn luyện, điều tra TNLĐ. |
Nhóm 3 | Người lao động trực tiếp làm công việc có yếu tố nguy hiểm, độc hại. | Kỹ năng thực tế: nhận diện mối nguy, dùng PPE, xử lý sự cố, sơ cấp cứu – thực hành hiện trường. |
Nhóm | Thời lượng | Nội dung chính | Hình thức đánh giá |
---|---|---|---|
Nhóm 1 | 8–12 tiết (1 ngày) | Pháp luật, trách nhiệm ATLĐ, tổ chức bộ máy, chính sách an toàn. | Trắc nghiệm 15–20 câu. |
Nhóm 2 | 24–32 tiết (3–4 ngày) | Phân tích rủi ro, lập kế hoạch, điều tra TNLĐ, giám sát kỹ thuật. | Trắc nghiệm + bài tập tình huống. |
Nhóm 3 | 12–16 tiết (2 ngày) | Nhận diện nguy cơ, thao tác an toàn, sơ cấp cứu, thực hành hiện trường. | Trắc nghiệm + kiểm tra thực hành. |